引き寄せる
ひきよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dành
Giật
Kéo lại
Lôi cuốn.

Từ đồng nghĩa của 引き寄せる
verb
Bảng chia động từ của 引き寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き寄せる/ひきよせるる |
Quá khứ (た) | 引き寄せた |
Phủ định (未然) | 引き寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 引き寄せます |
te (て) | 引き寄せて |
Khả năng (可能) | 引き寄せられる |
Thụ động (受身) | 引き寄せられる |
Sai khiến (使役) | 引き寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き寄せられる |
Điều kiện (条件) | 引き寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き寄せいろ |
Ý chí (意向) | 引き寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き寄せるな |
引き寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き寄せる
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
引寄せる ひきよせる
hấp.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).