引き据える
ひきすえる
☆ Động từ nhóm 2
Ép ai đó ngồi xuống
彼
は
怒
っていたので、
私
が
彼
を
引
き
据
えて
話
をした。
Anh ấy đang tức giận, vì vậy tôi đã ép anh ấy ngồi xuống và nói chuyện.

Bảng chia động từ của 引き据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き据える/ひきすえるる |
Quá khứ (た) | 引き据えた |
Phủ định (未然) | 引き据えない |
Lịch sự (丁寧) | 引き据えます |
te (て) | 引き据えて |
Khả năng (可能) | 引き据えられる |
Thụ động (受身) | 引き据えられる |
Sai khiến (使役) | 引き据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き据えられる |
Điều kiện (条件) | 引き据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き据えいろ |
Ý chí (意向) | 引き据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き据えるな |
引き据える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き据える
据える すえる
đặt
据え置き すえおき
Giữ nguyên giá hiện tại
見据える みすえる
Nhìn về phía trước
据え置きハードディスク すえおきハードディスク
ổ cứng để bàn
据え置き型 すえおきがた
máy tính để bàn, máy không thể di chuyển
引き換える ひきかえる
đổi; trao đổi
引き替える ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
据え膳 すえぜん
nuôi tập hợp trước những sự tiến bộ (của) một; phụ nữ