引き換える
ひきかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đổi; trao đổi

Từ đồng nghĩa của 引き換える
verb
Bảng chia động từ của 引き換える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き換える/ひきかえるる |
Quá khứ (た) | 引き換えた |
Phủ định (未然) | 引き換えない |
Lịch sự (丁寧) | 引き換えます |
te (て) | 引き換えて |
Khả năng (可能) | 引き換えられる |
Thụ động (受身) | 引き換えられる |
Sai khiến (使役) | 引き換えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き換えられる |
Điều kiện (条件) | 引き換えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き換えいろ |
Ý chí (意向) | 引き換えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き換えるな |
引き換える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き換える
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại
引き換え券 ひきかえけん
phiếu trao đổi
引き換えて ひきかえて
trao đổi, đổi lại
引換え ひきかえ
sự trao đổi; sự giao nhận
引換 ひきかえ
trên (về) sự trái ngược; mặt khác
引渡し書類引き換え ひきわたししょるいひきかえ
chuộc chứng từ gửi hàng.
引換券 ひきかえけん
Phiếu đổi đồ
引換証 ひきかえしょう
biên lai; phiếu giảm giá; trái phiếu; séc