Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引明け ひきあけ
dawn
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
駆け引き かけひき