引明け
ひきあけ「DẪN MINH」
☆ Danh từ
Dawn

引明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引明け
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn