Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代金引き替え
だいきんひきかえ
lợi dụng trên (về) sự giao hàng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引き替え ひきかえ
trao đổi
代替え だいがえ
sự thế, sự thay thế, sự đổi
引替え ひきかえ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
引き替えに ひきかえに
ngược lại.
引き替える ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
Đăng nhập để xem giải thích