引き落す
ひきおとす「DẪN LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo xuống

Bảng chia động từ của 引き落す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き落す/ひきおとすす |
Quá khứ (た) | 引き落した |
Phủ định (未然) | 引き落さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き落します |
te (て) | 引き落して |
Khả năng (可能) | 引き落せる |
Thụ động (受身) | 引き落される |
Sai khiến (使役) | 引き落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き落す |
Điều kiện (条件) | 引き落せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き落せ |
Ý chí (意向) | 引き落そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き落すな |
引き落す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き落す
引落す ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
引き落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo rơi xuống
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
引き落とし ひきおとし
kỹ thuật kéo cánh tay hoặc vai của đối phương về phía bạn và kéo đối thủ về phía bạn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).