Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き落とす
ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng)
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
引き落す ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo xuống
引き落とし ひきおとし
kỹ thuật kéo cánh tay hoặc vai của đối phương về phía bạn và kéo đối thủ về phía bạn
引落す ひきおとす
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
こき落とす こきおとす
to thresh
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
Đăng nhập để xem giải thích