送り引き落とし
おくりひきおとし
☆ Danh từ
Kỹ thuật kéo từ phía sau

送り引き落とし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り引き落とし
引き落とし ひきおとし
kỹ thuật kéo cánh tay hoặc vai của đối phương về phía bạn và kéo đối thủ về phía bạn
引き落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo rơi xuống
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
引き落す ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo xuống
切り落とし きりおとし
leftover pieces (when slicing meat, fish, cake, etc.), end pieces
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống