引き連れる
ひきつれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dẫn theo; đưa theo

Bảng chia động từ của 引き連れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き連れる/ひきつれるる |
Quá khứ (た) | 引き連れた |
Phủ định (未然) | 引き連れない |
Lịch sự (丁寧) | 引き連れます |
te (て) | 引き連れて |
Khả năng (可能) | 引き連れられる |
Thụ động (受身) | 引き連れられる |
Sai khiến (使役) | 引き連れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き連れられる |
Điều kiện (条件) | 引き連れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き連れいろ |
Ý chí (意向) | 引き連れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き連れるな |
引き連れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き連れる
ソれん ソ連
Liên xô.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.