引け目
ひけめ「DẪN MỤC」
☆ Danh từ
Nhược điểm; tính tự ty
彼
に
対
して〜を
感
じる
Cảm thấy tự ty so với anh ta .

Từ đồng nghĩa của 引け目
noun
引け目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引け目
引け目を感じる ひけめをかんじる
Cảm thấy tự ti, yếu thế; cảm thấy mình thấp kém, nhỏ bé
マス目 マス目
chỗ trống
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác