引っくり返る
ひっくりかえる
Bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại

Từ đồng nghĩa của 引っくり返る
verb
引っくり返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っくり返る
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
引っ返す ひっかえす
quay lại, đi trở lại, vòng lại..
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
そっくり返る そっくりかえる
ưỡn ngực; ngẩng cao đầu
反っくり返る そっくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
引返す ひきかえす
lặp đi lặp lại, lật lại
反りくり返る そりくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh