引っ繰り返る
ひっくりかえる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lật trở lại; đổ xuống
花瓶
は〜
Lọ hoa bị đổ .

Bảng chia động từ của 引っ繰り返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ繰り返る/ひっくりかえるる |
Quá khứ (た) | 引っ繰り返った |
Phủ định (未然) | 引っ繰り返らない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ繰り返ります |
te (て) | 引っ繰り返って |
Khả năng (可能) | 引っ繰り返れる |
Thụ động (受身) | 引っ繰り返られる |
Sai khiến (使役) | 引っ繰り返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ繰り返られる |
Điều kiện (条件) | 引っ繰り返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ繰り返れ |
Ý chí (意向) | 引っ繰り返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ繰り返るな |
引っ繰り返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ繰り返る
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
引っくり返る ひっくりかえる
bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại
引っ手繰り ひってぐり
sự (cướp) giật giỏ (túi xách); kẻ giật túi, ví...
引っ手繰る ひったくる
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
繰り返す くりかえす
lặp lại
煮え繰り返る にえくりかえる
Sôi sùng sục, sôi ùng ục (từ nhấn mạnh của 煮え返る)
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại