引っ返す
ひっかえす「DẪN PHẢN」
Nhìn nhận lại, xem lại chuyện xưa
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Quay lại, đi trở lại, vòng lại..

Bảng chia động từ của 引っ返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ返す/ひっかえすす |
Quá khứ (た) | 引っ返した |
Phủ định (未然) | 引っ返さない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ返します |
te (て) | 引っ返して |
Khả năng (可能) | 引っ返せる |
Thụ động (受身) | 引っ返される |
Sai khiến (使役) | 引っ返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ返す |
Điều kiện (条件) | 引っ返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ返せ |
Ý chí (意向) | 引っ返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ返すな |
引っ返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ返す
引返す ひきかえす
lặp đi lặp lại, lật lại
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
引き返す ひきかえす
quay trở lại; quay ngược lại
引っくり返る ひっくりかえる
bị lật nhào; lật đổ; đẩy đổ; lật trở lại
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).