引っ張り凧
ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng; trong lớn yêu cầu

引っ張り凧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ張り凧
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
引っ張り合う ひっぱりあう
kéo từ cả hai bên, chơi kéo co
引っ張り強さ ひっぱりづよさ
độ bền kéo