Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ張り凧
ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引っ張りだこ ひっぱりだこ ひっぱりダコ
được săn đón
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
引っ張り合う ひっぱりあう
kéo từ cả hai bên, chơi kéo co
Đăng nhập để xem giải thích