引張
ひっぱり「DẪN TRƯƠNG」
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘

引張 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引張
引張
ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引張る
ひっぱる
kéo căng
Các từ liên quan tới 引張
着物を引張る きものをひっぱる
níu áo.
引張コイルバネ ひきばりコイルバネ ひっぱりコイルバネ
lo xo kéo (dạng cuộn)
引張応力 ひっぱりおーりょく
ứng suất căng
引張強さ ひっぱりつよさ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
引張試験 ひっぱりしけん
Kiểm tra căng thẳng, Kiểm tra độ bền kéo
引張り性質 ひっぱりせーしつ
tính chất kéo bền
引張接着強さ ひっぱりせっちゃくつよさ
tensile bond strength, adhesive strength under tension, pull strength
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính