引っ張り
ひっぱり「DẪN TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Kéo, kéo dài, căng

引っ張り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引っ張り
引っ張り
ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張る
ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引っ張り
ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張る
ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại