Kết quả tra cứu 引っ括る
Các từ liên quan tới 引っ括る
引っ括る
ひっくくる
「DẪN QUÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
◆ Buộc chặt, siết chặt bằng tay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引っ括る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ括る/ひっくくるる |
Quá khứ (た) | 引っ括った |
Phủ định (未然) | 引っ括らない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ括ります |
te (て) | 引っ括って |
Khả năng (可能) | 引っ括れる |
Thụ động (受身) | 引っ括られる |
Sai khiến (使役) | 引っ括らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ括られる |
Điều kiện (条件) | 引っ括れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ括れ |
Ý chí (意向) | 引っ括ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ括るな |