引っ掛け
ひっかけ「DẪN QUẢI」
☆ Danh từ
Trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu

引っ掛け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引っ掛け
引っ掛け
ひっかけ
trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu
引っ掛ける
ひっかける
đánh bóng lệch
Các từ liên quan tới 引っ掛け
引っ掛る ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
引っ掛かる ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt; dính líu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引っ掛かり ひっかかり
mắc, vướng
引掛タイプ ひきかけタイプ
loại treo dây
引掛けスパナ(フックスパナ) ひきかけけスパナ(フックスパナ)
cờ lê móc (loại cờ lê có một đầu hở và một đầu móc. Đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau, trong khi đầu móc được sử dụng để vặn các loại ốc vít có vị trí khó tiếp cận)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).