Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ掛かり
ひっかかり
mắc, vướng
引っ掛かる ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt; dính líu
引っ掛る ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt
引っ掛け ひっかけ
trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu
取っ掛かり とっかかり
bắt đầu
引っ掛ける ひっかける
đánh bóng lệch
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
引掛タイプ ひきかけタイプ
loại treo dây
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích