引出す
ひきだす「DẪN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Kéo ra; lấy ra
貯金
を〜
Lấy tiền tiết kiệm ra
Thè.

Từ đồng nghĩa của 引出す
verb
Bảng chia động từ của 引出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引出す/ひきだすす |
Quá khứ (た) | 引出した |
Phủ định (未然) | 引出さない |
Lịch sự (丁寧) | 引出します |
te (て) | 引出して |
Khả năng (可能) | 引出せる |
Thụ động (受身) | 引出される |
Sai khiến (使役) | 引出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引出す |
Điều kiện (条件) | 引出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引出せ |
Ý chí (意向) | 引出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引出すな |
引出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引出す
引き出す ひきだす
kéo ra; lấy ra
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác