Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引出金
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
引金 ひきがね
cò súng
現金引き出し げんきんひきだし
đổi lấy tiền mặt withdrawal
出金 しゅっきん
sự trả tiền, trả phí