Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引分 (相撲)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引退相撲 いんたいずもう
trận đấu triển lãm được tổ chức tại lễ giải nghệ của một đô vật
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
相撲人 すまいびと
đô vật