Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引千切
千切る ちぎる
hái (hoa quả)
千切り せんぎり
những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
千切れる ちぎれる
bị hái (hoa quả)