引受人
ひきうけにん「DẪN THỤ NHÂN」
☆ Danh từ
Người chấp nhận.

引受人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引受人
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
引受 ひきうけ
chấp hành
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
引受る ひきうける
đảm nhận, nhận lời ( tham gia), chấp nhận