Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引掛シーリング
シーリング シーリング
mức trần
trần nhà
シーリングランプ シーリング・ランプ
ceiling lamp
シーリングプライス シーリング・プライス
ceiling price
引掛タイプ ひきかけタイプ
loại treo dây
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).