引揚者
ひきあげしゃ「DẪN DƯƠNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người hồi hương; những người trở về từ thuộc địa sau thế chiến thứ hai
引揚者
たちは
故郷
に
帰
るため、
長
い
旅
を
耐
え
忍
びました。
Những người hồi hương đã phải trải qua một cuộc hành trình dài để trở về quê hương.

引揚者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引揚者
引き揚げ者 ひきあげしゃ
Người Hàn Quốc, Triều Tiên tại Nhật Bản hồi hương, về nước sau Chiến tranh (từ trong lịch sử)
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
excess of withdrawals over deposits
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
取引者 とりひきしゃ
giao dịch viên
引率者 いんそつしゃ
người lãnh đạo