Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引数分離子
ひきすうぶんりし
dấu phân cách tham số
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
分離子 ぶんりし
bộ phận chia chọn
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
分離子文字 ぶんりしもじ
ký tự ngăn cách
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
分離 ぶんり
ngăn cách
引数 ひきすう
argument
Đăng nhập để xem giải thích