引数分離子
ひきすうぶんりし
☆ Danh từ
Dấu phân cách tham số

引数分離子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引数分離子
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
分離子 ぶんりし
bộ phận chia chọn
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分離子文字 ぶんりしもじ
ký tự ngăn cách
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
分離 ぶんり
ngăn cách
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
引数 ひきすう
tham số