Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引渡し時期
ひきわたしじき
hạn giao.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
引渡し期限 ひきわたしきげん
引渡し延期 ひきわたしえんき
hoãn giao.
渡りの時期 わたりのじき
khoảng thời điểm di cư
引渡し ひきわたし
giao
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
Đăng nhập để xem giải thích