引渡遅延
ひきわたしちえん「DẪN ĐỘ TRÌ DUYÊN」
Chậm giao.

引渡遅延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引渡遅延
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
遅延 ちえん
trì hoãn
引渡し延期 ひきわたしえんき
hoãn giao.
低遅延 ていちえん
trễ thấp
スイッチング遅延 スイッチングちえん
độ trễ chuyển mạch
遅延センシティブ ちえんセンシティブ
nhạy trễ
シナプス遅延 シナプスちえん
sự chậm trễ khớp thần kinh