Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引用書
いんようしょ
sách tham khảo, sách tra cứu
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引用 いんよう
sự trích dẫn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
手引書 てびきしょ
Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
実用書 じつようしょ じつよう書
sách hướng dẫn sử dụng
「DẪN DỤNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích