Kết quả tra cứu 手引書
Các từ liên quan tới 手引書
手引書
てびきしょ
「THỦ DẪN THƯ」
☆ Danh từ
◆ Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
彼
らは
会社
を
持続
させるための
画期的
な
手引書
を
公表
した。
Họ công bố tài liệu kế hoạch định kỳ để duy trì công ty.
サービス担当者
から
部品
を
交換
するように
アドバイス
があった
場合
は、
使用手引書
の
第
5
章
の
手順
に
従
ってください
Khi trung tâm dịch vụ khuyên bạn nên thay thế những bộ phận đó, bạn nên tuân theo chu trình hướng dẫn đó, xem chương 5 của sách hướng dẫn sử dụng .

Đăng nhập để xem giải thích