引継
ひきつぎ「DẪN KẾ」
Tiếp quản, kế thừa
全て引継不可です
Không thể kế thừa toàn bộ

引継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引継
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.
引継ぐ ひきつぐ
chuyển giao; làm tiếp
大きさ引継ぎ配列 おおきさひきつぎはいれつ
mảng kích thước dự kiến
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp
引き継ぐ ひきつぐ
chuyển giao; làm tiếp.