Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.
事務引き継ぎ じむひきつぎ
bàn giao công việc
配列 はいれつ
mảng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
引き継ぐ ひきつぐ
患者の引き継ぎ かんじゃのひきつぎ
bàn giao bệnh nhân
引継 ひきつぎ
Tiếp quản, kế thừa