引込みクランプ
ひっこみクランプ
☆ Danh từ
Kẹp kéo (loại tải trọng lớn)
引込みクランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引込みクランプ
引込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán
引き込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
クランプ クランプ
kẹp
ngàm, kẹp
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
引っ込み思案 ひっこみじあん
tránh; rút