Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引込みクランプ
ひっこみクランプ
kẹp kéo (loại tải trọng lớn)
引込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán
クランプ クランプ
kẹp
引き込みケーブル ひきこみケーブル
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.
ケーブルクリップ/クランプ ケーブルクリップ/クランプ
kẹp dây điện
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
Đăng nhập để xem giải thích