引っ込み
ひっこみ「DẪN 」
☆ Danh từ
Kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán

Từ đồng nghĩa của 引っ込み
noun
引っ込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ込み
引っ込み思案 ひっこみじあん
tránh; rút
引っ込みが付かない ひっこみがつかない
không có sự ủng hộ
引込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引込みクランプ ひっこみクランプ
kẹp kéo (loại tải trọng lớn)
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
引き込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là