引っ込み思案
ひっこみじあん
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Tránh; rút

Từ đồng nghĩa của 引っ込み思案
adjective
Từ trái nghĩa của 引っ込み思案
引っ込み思案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ込み思案
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
思い込み おもいこみ
ấn tượng sai
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
引込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引込みクランプ ひっこみクランプ
kẹp kéo (loại tải trọng lớn)
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
引き込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc