Các từ liên quan tới 弘南バス板柳案内所
案内板 あんないばん
bảng thông báo
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
インフォメーションボード/案内板 インフォメーションボード/あんないばん
Bảng thông tin
旅行案内所 りょこうあんないしょ
văn phòng du lịch.
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).