Các từ liên quan tới 弘南バス青森総合案内所
総合案内 そうごうあんない
thông tin chung
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
旅行案内所 りょこうあんないしょ
văn phòng du lịch.
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori