Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弟々子
おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ)
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
子弟 してい
đệ tử; bọn đàn em.
弟子 でし ていし ていし、で し
đệ tử
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
相弟子 あいでし
đệ tử, học sinh cùng thầy dạy
兄弟子 あにでし
bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh
内弟子 うちでし
học sinh riêng; đệ tử học nghề
新弟子 しんでし
đệ tử mới (lĩnh vực thể thao, nghệ thuật)
「ĐỆ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích