Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
兄弟弟子 きょうだいでし
đồng môn
両切り煙草 りょうぎりたばこ
điếu thuốc lá
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất