Các từ liên quan tới 弟子の足を洗うキリスト (ティントレット)
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
子弟 してい
đệ tử; bọn đàn em.
弟子 でし ていし ていし、で し
đệ tử
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
相弟子 あいでし
đệ tử, học sinh cùng thầy dạy