Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥十郎ヶ嶽
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều