Các từ liên quan tới 弥栄神社 (津和野町)
弥栄 いやさか やさか
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
栄和 ロンホー
winning by picking up a discarded tile
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.