弥漫
びまん「DI MẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp

Bảng chia động từ của 弥漫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弥漫する/びまんする |
Quá khứ (た) | 弥漫した |
Phủ định (未然) | 弥漫しない |
Lịch sự (丁寧) | 弥漫します |
te (て) | 弥漫して |
Khả năng (可能) | 弥漫できる |
Thụ động (受身) | 弥漫される |
Sai khiến (使役) | 弥漫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弥漫すられる |
Điều kiện (条件) | 弥漫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弥漫しろ |
Ý chí (意向) | 弥漫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弥漫するな |
弥漫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥漫
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
海漫 かいまん
biển lớn
冗漫 じょうまん
nhàm chán
漫然 まんぜん
sự vu vơ; sự không có mục đích