漫遊
まんゆう「MẠN DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự du ngoạn; chuyến du ngoạn

Bảng chia động từ của 漫遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漫遊する/まんゆうする |
Quá khứ (た) | 漫遊した |
Phủ định (未然) | 漫遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 漫遊します |
te (て) | 漫遊して |
Khả năng (可能) | 漫遊できる |
Thụ động (受身) | 漫遊される |
Sai khiến (使役) | 漫遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漫遊すられる |
Điều kiện (条件) | 漫遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漫遊しろ |
Ý chí (意向) | 漫遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漫遊するな |
漫遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫遊
漫遊客 まんゆうきゃく
người đi tham quan
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
冗漫 じょうまん
nhàm chán
漫読 まんどく
duyệt
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp