Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥生墳丘墓
墳丘墓 ふんきゅうぼ
nấm mồ; gò mộ (thời kỳ Yayoi)
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
đồ gốm thời Yayoi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi