Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥生美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật