Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弦徳
弦 つる げん
dây đàn.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
弦音 つるおと
tiếng dây rung lên (dây cung)
三弦 さんげん
đàn Nhật ba dây
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây
弦材 げんざい つるざい
thiết kế thanh dàn