弧度
こど「HỒ ĐỘ」
Độ cong
Bậc đường cong
☆ Danh từ
Độ (của) uốn cong

弧度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弧度
弧度法 こどほー
đo cung tròn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
弧 こ
hình cung, cung tròn, cung bắn...
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()